NÓI 10-12 - K40

NÓI 10-12 - K40

Size
Price:

Read more »

 

10. Noise

1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?

Bạn có thích ở một nơi có nhiều tiếng ồn không?

"No, I prefer quiet and peaceful environments. Excessive noise can be distracting and stressful for me. I find it easier to concentrate and relax in quieter surroundings. Whether at home or while studying, a calm atmosphere allows me to be more productive and at ease."

Từ vựng:

excessive (adj): quá mức, quá nhiều

distracting (adj): gây mất tập trung

Bài dịch:

Không, tôi thích môi trường yên tĩnh và thanh bình hơn. Tiếng ồn quá mức có thể khiến tôi mất tập trung và căng thẳng. Tôi thấy dễ tập trung và thư giãn hơn trong môi trường xung quanh yên tĩnh hơn. Dù ở nhà hay trong khi học, bầu không khí yên tĩnh giúp tôi làm việc hiệu quả và thoải mái hơn.

2. Do you think there is too much noise in today’s world?

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thế giới ngày nay?

"Yes, I believe there is an increasing amount of noise in today's world. With the constant buzz of technology, urban environments, and social media, it's challenging to find moments of quiet and solitude. This noise can be overwhelming and impact our well-being."

Từ vựng:

buzz (n): tiếng ồn (tiếng vù vù)

urban (adj): (thuộc về) đô thị

well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Đúng, tôi tin rằng thế giới ngày nay đang ngày càng có nhiều tiếng ồn. Với sự ồn ào liên tục của công nghệ, môi trường đô thị và mạng xã hội, thật khó để tìm được những khoảnh khắc yên tĩnh và cô độc. Tiếng ồn này có thể quá lớn và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.

4. What kinds of noises are there in the area where you live?

Có những loại tiếng ồn nào ở khu vực bạn sống?

"Well, in my neighborhood, we have occasional traffic noise, and sometimes dogs barking can be a bit bothersome, but we're all pretty understanding. It's all part of community life, and we find ways to cope and get along."

Từ vựng:

barking (n): tiếng sủa

bothersome (adj): phiền phức, khó chịu

cope (v): đối phó

Bản dịch:

Ở khu phố của tôi, thỉnh thoảng chúng tôi có tiếng ồn giao thông và đôi khi tiếng chó sủa có thể hơi khó chịu, nhưng tất cả chúng tôi đều khá thông cảm. Đó là một phần của cuộc sống cộng đồng và chúng tôi tìm cách đối phó và hòa hợp.

5. Do you want to move to a quieter place?

Bạn có muốn chuyển đến một nơi yên tĩnh hơn không?

"Not really. While the noise can be a bit much sometimes, I've grown attached to my neighborhood. I appreciate the vibrancy and convenience it offers. Plus, it's where my friends and community are, so I'm happy right where I am."

Từ vựng:

grow attached to: dần gắn bó

vibrancy (n): sự sống động

Bản dịch:

Không hẳn. Mặc dù đôi khi tiếng ồn có thể hơi quá nhưng tôi đã dần gắn bó với khu phố của mình. Tôi đánh giá cao sự sống động và tiện lợi mà nó mang lại. Ngoài ra, đó là nơi có bạn bè và cộng đồng của tôi nên tôi hạnh phúc ở nơi mình đang ở.

11. Chatting

1. Do you like chatting with friends?

Oh, absolutely, I love chatting with friends. It's like one of life's simple pleasures, you know? Catching up, sharing stories, and just enjoying each other's company—it's all part of what makes friendships special.

2. What do you usually chat about with friends?

Well, when it comes to chatting with friends, it's pretty much an open book. We talk about all sorts of stuff, from the latest movies or TV shows we're binge-watching to sharing funny stories and memes we've come across online.

3. Do you prefer to chat with a group of people or with only one friend?

I'm pretty flexible, so I enjoy both group chats and one-on-one conversations. Group chats are fun for social moments, while one-on-one chats allow for more personal and meaningful discussions. It depends on the context and my mood.

4. Do you prefer to communicate face-to-face or via social media?

I appreciate both face-to-face and social media communication, and it depends on the situation. I mean face-to-face interactions are wonderful for that genuine, personal connection. On the other hand, social media is great for staying in touch with friends and family, especially when they're far away. So yeah, I wouldn't say I prefer one over the other.

 

5. Have you ever argued with your friends?

Oh, absolutely, arguments happen in friendships from time to time. It's like a natural part of any close relationship. Friends can have different opinions, and disagreements are bound to occur. But the thing is, arguments with friends can also be opportunities for growth. They allow us to better understand each other, learn from different perspectives, and sometimes even strengthen the friendship.

 

1. Bạn có thích trò chuyện với bạn bè không?

Ồ, hoàn toàn, tôi thích trò chuyện với bạn bè. Nó giống như một trong những thú vui đơn giản của cuộc sống, bạn biết không? Trò chuyện, chia sẻ những câu chuyện và tận hưởng niềm vui khi ở bên nhau—tất cả đều là một phần tạo nên tình bạn đặc biệt.

2. Bạn thường trò chuyện với bạn bè về điều gì?

Chà, khi nói đến việc trò chuyện với bạn bè, nó gần như là một cuốn sách mở. Chúng tôi nói về mọi thứ, từ những bộ phim hoặc chương trình truyền hình mới nhất mà chúng tôi đang say sưa xem cho đến việc chia sẻ những câu chuyện và meme hài hước mà chúng tôi bắt gặp trên mạng.

3. Bạn thích trò chuyện với một nhóm người hay chỉ với một người bạn?

Tôi khá linh hoạt nên tôi thích cả trò chuyện nhóm và trò chuyện riêng tư. Trò chuyện nhóm mang lại niềm vui cho những khoảnh khắc giao lưu, trong khi trò chuyện trực tiếp cho phép các cuộc thảo luận cá nhân và có ý nghĩa hơn. Nó phụ thuộc vào bối cảnh và tâm trạng của tôi.

4. Bạn thích giao tiếp trực tiếp hay qua mạng xã hội?

Tôi đánh giá cao cả giao tiếp trực tiếp và truyền thông xã hội, và nó phụ thuộc vào tình huống. Ý tôi là sự tương tác trực tiếp là điều tuyệt vời cho sự kết nối cá nhân, chân thực đó. Mặt khác, mạng xã hội là công cụ tuyệt vời để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, đặc biệt khi họ ở xa. Vì vậy, tôi sẽ không nói rằng tôi thích cái này hơn cái kia.

5. Bạn đã bao giờ tranh cãi với bạn bè chưa?

Ồ, chắc chắn rồi, những cuộc cãi vã thỉnh thoảng vẫn xảy ra trong tình bạn. Nó giống như một phần tự nhiên của bất kỳ mối quan hệ thân thiết nào. Bạn bè có thể có những ý kiến khác nhau và những bất đồng chắc chắn sẽ xảy ra. Nhưng vấn đề là, tranh cãi với bạn bè cũng có thể là cơ hội để phát triển. Chúng cho phép chúng ta hiểu nhau hơn, học hỏi từ những quan điểm khác nhau và đôi khi còn củng cố tình bạn.

 

12. Running

1. Do you go running a lot?

Bạn có chạy bộ nhiều không?

"Yes, I go running regularly. It's an enjoyable way to stay active and clear my mind. I find it refreshing to be outdoors and appreciate the health benefits of running. Whether it's a short jog or a long run, it's an integral part of my fitness routine."

Từ vựng:

active (adj): hoạt động, có hoạt động

fitness (n): sự khỏe mạnh (về thể chất)

Bài dịch:

Có, tôi chạy bộ thường xuyên. Đó là một cách thú vị để duy trì hoạt động và đầu óc minh mẫn. Tôi thấy thật sảng khoái khi ở ngoài trời và đánh giá cao những lợi ích sức khỏe của việc chạy bộ. Cho dù đó là chạy bộ ngắn hay chạy dài, đó là một phần không thể thiếu trong thói quen tập thể dục của tôi.

2. Where do you usually like to run?

Bạn thường thích chạy ở đâu?

"I prefer running in the park. The natural surroundings and fresh air create a pleasant atmosphere. It's a serene escape from the urban hustle, offering scenic views and a peaceful environment that makes my runs enjoyable and refreshing."

Từ vựng:

surrounding (n): khung cảnh xung quanh

refreshing (adj): sảng khoái

Bài dịch:

Tôi thích chạy trong công viên hơn. Khung cảnh thiên nhiên xung quanh và không khí trong lành tạo nên bầu không khí dễ chịu. Đó là một lối thoát thanh thản khỏi sự hối hả của đô thị, mang đến những khung cảnh tuyệt đẹp và một môi trường yên bình khiến những cuộc chạy bộ của tôi trở nên thú vị và sảng khoái.

3. What do you think of running?

Bạn nghĩ gì về việc chạy?

"I think running is an excellent physical activity. It offers a range of benefits, including cardiovascular health, stress relief, and fitness. It's a great way to stay active and enjoy the outdoors. Personally, I find it both energizing and a means to maintain a healthy lifestyle."

Từ vựng:

physical (adj): (thuộc về) thể chất

cardiovascular (adj): (thuộc về) tim mạch

Bài dịch:

Tôi nghĩ chạy là một hoạt động thể chất tuyệt vời. Nó mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và rèn luyện sức khỏe. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và tận hưởng hoạt động ngoài trời. Cá nhân tôi thấy nó vừa tiếp thêm sinh lực vừa là phương tiện để duy trì lối sống lành mạnh.

4. What do you think of running as a form of exercise?

Bạn nghĩ gì về việc chạy như một hình thức tập thể dục?

"I believe running is a great exercise. It’s accessible and it requires low equipment. It also comes with health benefits like improved heart health and stress relief. Besides, with running, I’m allowed to enjoy nature, set fitness goals, and stay active joyfully."

Từ vựng:

equipment (n): thiết bị

stress relief: giảm căng thẳng

Bài dịch:

Tôi tin rằng chạy là một bài tập tuyệt vời. Nó có thể truy cập được và yêu cầu ít thiết bị. Nó cũng đi kèm với các lợi ích sức khỏe như cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng. Ngoài ra, với việc chạy bộ, tôi được phép tận hưởng thiên nhiên, đặt ra các mục tiêu về thể chất và luôn năng động một cách vui vẻ.

 

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *