Read more »
Describe
someone you don’t know but would like to know more about
You
should say
- Who
this person is
- What
interesting things he/she has done
Why
do you want to know more about him/her.
I'd
like to tell you about my new neighbor, a person I don't yet know but am quite
curious to learn more about. She recently moved into the house next door, and
from the little I've observed, she seems to have an intriguing personality.
I
first noticed her when she was tending to her garden. Unlike the other
neighbors, she has transformed her front yard into a vibrant oasis of
colorful flowers and exotic plants.
It's clear that she possesses a
green thumb and a passion for gardening, which I find
fascinating as I've always wanted to develop my own gardening skills.
Another
aspect that piques my
curiosity is her frequent late-night visits to her small observatory in
the backyard. She often spends hours gazing at the night sky through
a telescope.
I've always had a mild interest in astronomy, and her dedication to stargazing suggests
a profound fascination with the cosmos.
I would love to strike up a conversation with her about her celestial discoveries
and perhaps even join her in exploring the mysteries of the night sky.
Moreover,
her bookshelves, visible through an open window, are filled with an eclectic
mix of novels, scientific journals, and philosophical classics. It's a
reflection of her intellectual depth, and I'm eager to learn about her favorite
books and engage in discussions about literature and philosophy.
In
conclusion, my new neighbor's gardening skills, passion for stargazing, and
diverse reading interests make her a person I'm genuinely eager to know better.
I look forward to striking
up a conversation and forging a neighborly friendship with
her.
Từ
vựng cần lưu ý:
- intriguing (adj): hấp dẫn
- vibrant (adj): rực rỡ, sống động
- oasis (n): ốc đảo
- exotic (adj): lạ
- a green thumb (n): có khiếu trồng
cây
- pique (v): kích thích
- observatory (n): đài quan sát
- gaze (v): nhìn chăm chú
- telescope (n): kính viễn vọng
- stargazing (n): ngắm sao
- cosmos (n): vũ trụ
- celestial (adj): trên trời
- philosophy (n): triết học
- strike up (phrasal verb): bắt đầu
việc gì đó
Bài
dịch:
Tôi
muốn kể cho bạn nghe về người hàng xóm mới của tôi, một người mà tôi chưa biết
nhưng khá tò mò muốn tìm hiểu thêm. Gần đây cô ấy đã chuyển đến ngôi nhà bên
cạnh, và theo những gì tôi quan sát được, cô ấy có vẻ là một người có tính cách
thú vị.
Lần
đầu tiên tôi chú ý đến cô ấy là khi cô ấy đang chăm sóc khu vườn của mình.
Không giống như những người hàng xóm khác, cô đã biến sân trước của mình thành
một ốc đảo rực rỡ với những bông hoa đầy màu sắc và những loài thực vật kỳ lạ. Rõ
ràng là cô ấy sở hữu khiếu trồng cây và niềm đam mê làm vườn, điều này khiến
tôi thấy hấp dẫn vì tôi luôn muốn phát triển kỹ năng làm vườn của riêng mình.
Một
khía cạnh khác khơi dậy sự tò mò của tôi là việc cô thường xuyên đến thăm đài
quan sát nhỏ ở sân sau vào đêm khuya. Cô thường dành hàng giờ để ngắm bầu trời
đêm qua kính viễn vọng. Tôi luôn có chút hứng thú với thiên văn học, và sự
nhiệt huyết của cô ấy cho việc ngắm sao gợi lên niềm đam mê sâu sắc với vũ trụ.
Tôi rất muốn bắt chuyện với cô ấy về những khám phá trên trời của cô ấy và thậm
chí có thể cùng cô ấy khám phá những bí ẩn của bầu trời đêm.
Hơn
nữa, giá sách của cô, có thể nhìn thấy qua cửa sổ đang mở, chứa đầy sự pha trộn
giữa tiểu thuyết, tạp chí khoa học và triết học kinh điển. Nó phản ánh chiều
sâu trí tuệ của cô ấy, và tôi rất háo hức tìm hiểu về những cuốn sách yêu thích
của cô ấy cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận về văn học và triết học.
Tóm
lại, kỹ năng làm vườn, niềm đam mê ngắm sao và sở thích đọc sách đa dạng của
người hàng xóm mới của tôi khiến cô ấy trở thành người mà tôi thực sự mong muốn
được biết rõ hơn. Tôi mong muốn được bắt chuyện và xây dựng tình bạn như những
người hàng xóm với cô ấy.
2.1.
Are there any differences in the relationship between you and other people?
Có
sự khác biệt nào trong mối quan hệ giữa bạn và những người khác không?
“Yes, there are differences in the
relationships I have with different people. The nature of a relationship
depends on factors like shared interests, roles, and the depth of emotional
connection. For example, my relationship with family members may be more intimate and
supportive, while relationships with colleagues are often professional.
Friends may share common interests, and acquaintances may have more
casual interactions. So, the dynamics vary
based on the nature and history of each relationship.”
Từ
vựng:
- intimate (adj): thân mật
- professional (adj): tính chuyên
nghiệp
- acquaintance (n): người quen
- dynamic (n): nguồn động lực của
mối quan hệ
Bài
dịch:
Đúng,
có những khác biệt trong mối quan hệ của tôi với những người khác nhau. Bản
chất của một mối quan hệ phụ thuộc vào các yếu tố như sở thích chung, vai trò
và độ sâu của kết nối cảm xúc. Ví dụ, mối quan hệ của tôi với các thành viên
trong gia đình có thể thân mật và mang tính hỗ trợ hơn, trong khi mối quan hệ
với đồng nghiệp thường mang tính chuyên nghiệp. Bạn bè có thể có chung sở thích
và người quen có thể có nhiều tương tác xã giao hơn Vì vậy, nguồn động lực của
mối quan hệ thay đổi tùy theo bản chất và câu chuyện riêng của từng mối quan
hệ.
2.2.
Do people feel lonely in crowded cities?
Người
ta có cảm thấy cô đơn ở thành phố đông đúc không?
“People in crowded cities can indeed experience
loneliness. Despite the bustling environment, urban life can be isolating due
to fast-paced routines and limited personal connections. High-density living
often means less interaction with neighbors, and people may feel lost or
disconnected amidst the
urban chaos. However, efforts to build social communities and foster
connections can mitigate this
loneliness in crowded cities.”
Từ
vựng:
- indeed (adv): thực vậy
- isolating (adj): cô đơn, cảm thấy
bị cô lập
- amidst (prep): giữa
- mitigate (v): giảm thiểu
Bài
dịch:
Người
dân ở các thành phố đông đúc đúng là có thể cảm thấy cô đơn. Bất chấp môi
trường nhộn nhịp, cuộc sống thành thị có thể khá cô đơn do nhịp độ sinh hoạt
nhanh và kết nối cá nhân bị hạn chế. Cuộc sống mật độ cao thường có nghĩa là ít
tương tác với hàng xóm hơn và mọi người có thể cảm thấy lạc lõng hoặc mất kết
nối giữa sự hỗn loạn của đô thị. Tuy nhiên, những nỗ lực xây dựng cộng đồng xã
hội và thúc đẩy kết nối có thể giảm bớt sự cô đơn này ở các thành phố đông đúc.
2.3.
Where and how can people get to know new people?
Mọi
người có thể làm quen với những người mới ở đâu và như thế nào?
“People
can meet new people in various like
social events, clubs, or hobby groups. Additionally, volunteering, taking
classes, or joining online communities and dating apps offer opportunities to
connect. Networking at
work or through mutual friends can also foster new relationships. Being open, approachable, and
showing genuine interest in others helps in building meaningful connections in
these diverse social environments.”
Từ
vựng:
- network (n/v): mạng lưới, kết nối
- open (adj): cởi mở
- approachable (adj): dễ gần
Bài
dịch:
Mọi
người có thể gặp gỡ những người mới ở nhiều môi trường khác nhau như sự kiện xã
hội, câu lạc bộ hoặc nhóm sở thích. Ngoài ra, hoạt động tình nguyện, tham gia
các lớp học hoặc tham gia cộng đồng trực tuyến và ứng dụng hẹn hò mang lại cơ
hội kết nối. Kết nối tại nơi làm việc hoặc thông qua bạn bè chung cũng có thể
thúc đẩy các mối quan hệ mới. Cởi mở, dễ gần và thể hiện sự quan tâm thực sự
đến người khác sẽ giúp xây dựng những kết nối có ý nghĩa trong những môi trường
xã hội đa dạng này.
2.4.
Can clothing tell and reveal a person’s personality?
Quần
áo có thể nói lên và tiết lộ tính cách của một người không?
“Clothing
can provide insights into a person's personality to some extent. Choices in
clothing styles, colors, and accessories can reflect aspects of an individual's
character, such as their creativity, confidence, or preferences. Yet,
clothing is just one aspect of personality and may not fully reveal
deeper traits or
qualities. People often choose clothing for various reasons, including societal norms or practicality, which
may not always align with their true personality.”
Từ
vựng:
- preference (n): sở thích
- trait (n): đặc điểm
- societal norm: chuẩn mực xã hội
- practicality (n): tính thực tế
Bài
dịch:
Quần
áo có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính cách của một người ở một mức độ nào
đó. Sự lựa chọn về kiểu dáng quần áo, màu sắc và phụ kiện có thể phản ánh các
khía cạnh trong tính cách của một cá nhân, chẳng hạn như sự sáng tạo, sự tự tin
hoặc sở thích của họ. Tuy nhiên, quần áo chỉ là một khía cạnh của tính cách và
có thể không bộc lộ đầy đủ những đặc điểm hoặc phẩm chất sâu sắc hơn. Mọi người
thường chọn quần áo vì nhiều lý do, bao gồm cả chuẩn mực xã hội hoặc tính thực
tế, những lý do này không phải lúc nào cũng phù hợp với tính cách thực sự của
họ.
2.5.
Why do individuals from the same family have different personalities?
Tại
sao những người trong cùng một gia đình lại có những tính cách khác nhau?
“People
from the same family have different personalities due to a combination of genetic
factors, upbringing,
and life experiences. While genetics can influence traits and tendencies, family
members often have unique environments, interactions, and life events that
shape their personalities differently. Additionally, personal choices and peer
influences contribute to individuality. Thus, even in the same family, a range
of personalities can emerge.”
Từ
vựng:
- upbringing (n): sự nuôi dưỡng, dạy
dỗ
- tendency (n): xu hướng
- interaction (n): sự tương tác
Bài
dịch:
Những
người trong cùng một gia đình có những tính cách khác nhau do sự kết hợp của
các yếu tố di truyền, sự dạy dỗ và kinh nghiệm sống. Mặc dù di truyền có thể
ảnh hưởng đến đặc điểm và xu hướng, nhưng các thành viên trong gia đình thường
có môi trường, sự tương tác và các sự kiện trong cuộc sống độc đáo hình thành
nên tính cách của họ một cách khác nhau. Ngoài ra, những lựa chọn cá nhân và
ảnh hưởng của bạn bè cũng góp phần hình thành tính cá nhân. Vì vậy, ngay cả
trong cùng một gia đình cũng có thể xuất hiện nhiều tính cách khác nhau.
2.6.
How does society influence a person’s personality?
Xã
hội ảnh hưởng thế nào đến tính cách con người?
“Society
plays a pivotal role in shaping an individual's personality. Cultural norms, family
values, education, and peer interactions all influence one's beliefs, behaviors,
and attitudes. Social expectations and experiences provide a framework for
understanding the world and developing social skills. However, individual
personality is also shaped by unique experiences and personal choices. So,
while society is a powerful influencer, the interplay between
societal factors and individuality is complex in forming one's personality.”
Từ
vựng:
- norm (n): chuẩn mực
- belief (n): niềm tin
- framework (n): khuôn mẫu
- interplay (n): sự tương tác
Bài
dịch:
Xã
hội đóng vai trò then chốt trong việc hình thành nhân cách mỗi cá nhân. Các
chuẩn mực văn hóa, giá trị gia đình, giáo dục và tương tác ngang hàng đều ảnh
hưởng đến niềm tin, hành vi và thái độ của một người. Những kỳ vọng và kinh
nghiệm xã hội cung cấp một khuôn khổ để hiểu thế giới và phát triển các kỹ năng
xã hội. Tuy nhiên, tính cách cá nhân cũng được hình thành bởi những trải nghiệm
và lựa chọn cá nhân độc đáo. Vì vậy, mặc dù xã hội là người có ảnh hưởng mạnh
mẽ nhưng sự tương tác giữa các yếu tố xã hội và cá nhân lại rất phức tạp trong
việc hình thành nhân cách của một người.