Read more »
The chart
below shows the number of different kinds of vehicles registered in Europe from
1996 to 2006.
Summarise
the information by selecting and reporting the main features, and make
comparisons where relevant.
Your report
should comprise a minimum of 150 words.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
ü Nhìn chung, có sự gia tăng về số lượng xe ô tô
cá nhân và các loại xe khác được đăng ký, trong khi ngược lại đối với xe máy và
xe tải.
ü Ngoài ra, trong khi xe ô tô cá nhân là loại xe
được đăng ký phổ biến nhất, xe buýt, xe khách và taxi là ít nhất, khi không có
thay đổi nào được ghi nhận đối với các phương tiện giao thông công cộng này
trong cả hai năm.
Đoạn 1 -
Mô tả và so sánh số liệu của năm 1996.
ü Năm 1996, ô tô cá nhân là phương tiện giao
thông chủ yếu ở châu Âu, với số lượng đăng ký phương tiện giao thông này là 19
triệu.
ü Con số này cao hơn đáng kể so với các loại xe
khác và xe máy, lần lượt là 1,5 và 1 triệu.
ü Trong khi đó, số lượng đăng ký xe tải và
phương tiện giao thông công cộng, bao gồm xe buýt, xe khách và taxi, là thấp nhất,
mỗi loại dưới 1 triệu.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng ở năm 2006.
ü Đến năm 2006, số lượng đăng ký xe ô tô cá nhân
đã tăng đáng kể lên 24 triệu, tăng 26,32%.
ü Các phương tiện giao thông khác cũng có xu hướng
tương tự, mặc dù ở mức cao hơn đáng kể, tăng 58,33% lên 2 triệu.
ü Ngược lại, số lượng đăng ký xe máy và xe tải
giảm 40% và 20%, xuống còn 0,6 và 0,4 triệu theo thứ tự đó.
ü Điều thú vị là xe công cộng là loại xe duy nhất
có con số không đổi, vẫn ở mức 0,1 triệu.