Read more »

 The graph and the chart below show the number of students choosing different kinds of courses in a university in 2012.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.




Đặc điểm tổng quan (Overview):  

ü  Nhìn chung, khoa học xã hội là ngành phổ biến nhất trong cả sinh viên nam và nữ, trong khi nông nghiệp là ngành ít phổ biến nhất. 

ü  Ngoài ra, trong khi nữ giới thống trị các ngành khoa học xã hội, sức khỏe và nhân văn, nam giới thường được tìm thấy nhiều hơn ở các ngành kỹ thuật, khoa học và toán học.

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh tổng số sinh viên ghi danh giữa các khoá học.

ü  Khoa học xã hội thu hút số lượng sinh viên cao nhất, với tổng cộng gần 7000 sinh viên. 

ü  Con số này cao gấp đôi so với số lượng tuyển sinh kỹ thuật, trong khi có sự tương đồng chặt chẽ trong số liệu về y tế, nhân văn, khoa học và toán học, tất cả đều ở mức khoảng 2000 sinh viên. 

ü  Trong khi đó, nông nghiệp là ngành có mức tuyển sinh thấp nhất, với khoảng 500 sinh viên.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh sự phân bổ giới tính giữa các khoá học.

ü  4000 sinh viên nữ đã chọn khoa học xã hội, nhiều hơn nam giới chỉ hơn 1000 người. 

ü  Y tế và nhân văn cũng tương tự, với khoảng 1500 nữ và dưới 1000 nam theo học cả hai ngành. 

ü  Ngược lại, kỹ thuật, khoa học và toán học là ngành do nam giới thống trị, với chỉ hơn 2000 và 1000 sinh viên nam đăng ký vào các ngành này, so với khoảng 1000 và 500 nữ. 

ü  Nông nghiệp là ngành duy nhất có số lượng sinh viên nam và nữ đăng ký bằng nhau, khoảng 200 mỗi ngành.

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *