Read more »
7. Tea or Coffee
1. What do you prefer, tea or
coffee?
Bạn thích cái nào hơn, trà hay cà
phê?
"I'm totally a coffee person!
Can't start my day without that caffeine kick. The rich aroma and
bold flavor of coffee are invigorating, and it helps me stay alert.
I enjoy trying different coffee blends and brewing methods.”
Từ vựng:
kick (n): khí lực, năng lượng
aroma (n): mùi hương
invigorating (adj): tiếp thêm sinh
lực
coffee blend: sự pha trộn cà phê
(bằng nhiều loại cà phê)
brew (v): pha, ủ (bằng dụng cụ thủ
công)
Bài dịch:
Tôi hoàn toàn là một người thích cà
phê! Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có caffeine. Hương thơm đậm đà và
hương vị mạnh của cà phê tiếp thêm sinh lực và giúp tôi tỉnh táo. Tôi thích thử
các cách pha cà phê và phương pháp pha cà phê khác nhau.
2. What do you usually prepare for
your guests, tea or coffee?
Bạn thường chuẩn bị gì cho khách,
trà hay cà phê?
"It really depends on the guest
and the occasion. Some folks are coffee lovers, so I'll brew a fresh pot of
coffee for them. Others prefer tea, so I'll offer a variety of tea bags. I want
my guests to feel at home and enjoy their favorite beverage."
Từ vựng:
pot (n): bình
beverage (n): đồ uống
Bài dịch:
Nó thực sự phụ thuộc vào khách và
dịp. Một số người yêu thích cà phê nên tôi sẽ pha một bình cà phê mới cho họ.
Những người khác thích trà hơn, vì vậy tôi sẽ cung cấp nhiều loại trà túi lọc.
Tôi muốn khách của tôi cảm thấy như ở nhà và thưởng thức đồ uống yêu thích của
họ.
3. When was the last time you drank
coffee or tea?
Lần cuối cùng bạn uống cà phê hoặc
trà là khi nào?
"I actually had coffee
yesterday when I met up with some friends at our favorite cafe. We had a great
time catching up and sipping our favorite brews.
It's always a treat to combine good company with a delicious cup of coffee, and
it made for a memorable afternoon."
Từ vựng:
sip (v): nhâm nhi
brew (n): đồ uống cà phê, trà… (được
pha chế)
Bài dịch:
Thực ra hôm qua tôi đã uống cà phê
khi gặp một số người bạn tại quán cà phê yêu thích của chúng tôi. Chúng tôi đã
có khoảng thời gian tuyệt vời để cùng nhau nhâm nhi loại đồ uống yêu thích của
mình. Việc kết hợp một người bạn tốt với một tách cà phê thơm ngon luôn là một
điều thú vị và nó đã tạo nên một buổi chiều đáng nhớ.
4. Do you usually buy your coffee in
a coffee shop?
Bạn có thường mua cà phê ở quán cà
phê không?
"I'm a regular at
my local coffee shop. I swing by almost every day for my caffeine fix. It's a
great spot to catch up with friends or enjoy some quiet time with a good book.
The cozy ambiance and freshly brewed coffee make it a daily
ritual I cherish."
Từ vựng:
regular (adj/n): quen thuộc, khách
quen
ambiance (n): bầu không khí
Bản dịch:
Tôi là khách hàng quen ở quán cà phê
địa phương của tôi. Hầu như ngày nào tôi cũng ghé qua để sửa lượng caffeine của
mình. Đó là một nơi tuyệt vời để gặp gỡ bạn bè hoặc tận hưởng khoảng thời gian
yên tĩnh với một cuốn sách hay. Bầu không khí ấm cúng và cà phê mới pha khiến
nó trở thành một nghi thức hàng ngày mà tôi yêu thích.
8. Musical instruments
1. Which musical instrument do you
like listening to most? Why?
Bạn thích nghe loại nhạc cụ nào
nhất? Tại sao?
"I adore listening to the piano
the most. Its elegant melodies and rich harmonies have
a timeless appeal. The piano's versatility allows it to convey a wide range of
emotions, from soothing to dramatic. It's a magical instrument that never fails
to captivate me with its depth and expressiveness."
Từ vựng:
melody (n): giai điệu
harmony (n): sự hòa âm
expressiveness (n): sự biểu cảm, sự
thể hiện
Bài dịch:
Tôi thích nghe piano nhất. Giai điệu
tao nhã và hòa âm phong phú của nó có sức hấp dẫn vượt thời gian. Tính linh
hoạt của đàn piano cho phép nó truyền tải nhiều loại cảm xúc, từ nhẹ nhàng đến
kịch tính. Đó là một nhạc cụ kỳ diệu không bao giờ thất bại trong việc quyến rũ
tôi bằng chiều sâu và tính biểu cảm của nó.
2. Have you ever learned to play a
musical instrument?
Bạn đã bao giờ học chơi một nhạc cụ
chưa?
"I tried my hand at playing the
piano a while back. It was a fun experience, but I never became a maestro.
I can still play a few simple tunes, though. Music's always been a
cool way to unwind and express myself, even if I'm not a professional."
Từ vựng:
maestro (n): nhạc trưởng
tune (n): âm điệu
Bài dịch:
Tôi đã thử chơi piano cách đây không
lâu. Đó là một trải nghiệm thú vị nhưng tôi chưa bao giờ trở thành nhạc trưởng.
Tuy nhiên, tôi vẫn có thể chơi một vài âm điệu đơn giản. Âm nhạc luôn là một
cách tuyệt vời để thư giãn và thể hiện bản thân, ngay cả khi tôi không phải là
người chuyên nghiệp.
3. Do you think children should
learn to play an instrument at school?
Bạn có nghĩ trẻ em nên học chơi một
nhạc cụ ở trường không?
"Absolutely, I believe it's
highly beneficial for children to learn to play an instrument at school. It
fosters creativity, discipline, and cognitive development.
Music education also promotes teamwork and can be a lifelong source of joy.”
Từ vựng:
creativity (n): sự sáng tạo
discipline (n): tính kỷ luật
cognitive (adj): (thuộc về) nhận
thức
Bài dịch:
Tất nhiên, tôi tin rằng việc trẻ học
chơi một nhạc cụ ở trường sẽ rất có lợi. Nó thúc đẩy sự sáng tạo, kỷ luật và
phát triển nhận thức. Giáo dục âm nhạc cũng thúc đẩy tinh thần đồng đội và có
thể là nguồn vui suốt đời.
4. How easy would it be to learn to
play an instrument without a teacher?
Việc học chơi một nhạc cụ sẽ dễ như
thế nào nếu không có giáo viên?
"Learning to play an instrument
without a teacher can be challenging but possible. With online resources and tutorials,
self-guided learning is accessible. It takes self-discipline, practice,
and dedication. However, a teacher can provide structured guidance,
correct mistakes, and offer personalized feedback, making the learning process
more efficient and enjoyable."
Từ vựng:
resource (n): tài liệu
tutorial (n): hướng dẫn
dedication (n): sự cống hiến
Bài dịch:
Học chơi một nhạc cụ mà không có
giáo viên có thể khó khăn nhưng vẫn có thể thực hiện được. Với các tài nguyên
và hướng dẫn trực tuyến, bạn có thể tự học theo hướng dẫn. Nó đòi hỏi sự tự
giác, thực hành và cống hiến. Tuy nhiên, giáo viên có thể đưa ra hướng dẫn có
cấu trúc, sửa lỗi và đưa ra phản hồi được cá nhân hóa, giúp quá trình học tập
hiệu quả và thú vị hơn.
9. Public transport
1. What’s the most popular means of
transportation in your hometown?
Phương tiện giao thông phổ biến nhất
ở quê hương bạn là gì?
"In my hometown, motorbikes are
the favored mode of transportation, particularly due to their
efficiency in navigating through traffic in densely populated areas.
They also hold cultural significance and are a vital part of our
lifestyle."
Từ vựng:
mode of transportation: phương tiện
di chuyển
populated (adj): đông dân
Bài dịch:
Ở quê tôi, xe máy là phương tiện di
chuyển được ưa chuộng, đặc biệt do tính hiệu quả trong việc di chuyển khi tham
gia giao thông ở khu vực đông dân cư. Chúng cũng có ý nghĩa văn hóa và là một
phần quan trọng trong lối sống của chúng ta.
2. How often do you take buses?
Bạn có thường xuyên đi xe buýt
không?
"I rarely take buses, mainly
because I prefer other modes of transportation like cars or walking. Buses can
be convenient, but my routine and lifestyle usually don't require
me to use them regularly. I opt for them only when necessary,
such as on specific occasions or for longer journeys."
Từ vựng:
convenient (adj): tiện lợi
opt for (phrasal verb): chọn
Bài dịch:
Tôi hiếm khi đi xe buýt, chủ yếu là
vì tôi thích các phương tiện giao thông khác như ô tô hoặc đi bộ. Xe buýt có
thể thuận tiện, nhưng thói quen và lối sống của tôi thường không yêu cầu tôi
phải sử dụng chúng thường xuyên. Tôi chỉ chọn chúng khi cần thiết, chẳng hạn
như trong những dịp cụ thể hoặc cho những chuyến đi dài hơn.
3. Can you compare the advantages of
planes and trains?
Bạn có thể so sánh ưu điểm của máy
bay và tàu hỏa không?
"Of course! Planes are faster
for long distances, making them ideal for international travel.
They save time but can be costly. Trains offer a scenic journey,
are eco-friendly, and can be more comfortable for shorter trips. It
depends on the distance and preference for speed or experience."
Từ vựng:
distance (n): khoảng cách
international (adj): quốc tế
scenic (adj): ngắm cảnh
eco-friendly (adj): thân thiện môi
trường
Bài dịch:
Tất nhiên rồi! Máy bay nhanh hơn khi
di chuyển đường dài, khiến chúng trở nên lý tưởng cho du lịch quốc tế. Chúng
tiết kiệm thời gian nhưng có thể tốn kém. Xe lửa mang đến một hành trình ngắm
cảnh, thân thiện với môi trường và có thể thoải mái hơn cho những chuyến đi
ngắn hơn. Nó phụ thuộc vào khoảng cách và sở thích về tốc độ hoặc kinh nghiệm.
4. Is driving to work popular in
your country?
Lái xe đi làm có phổ biến ở nước bạn
không?
"Driving to work is quite
popular in my country. Many people rely on their cars for daily commuting due
to the convenience and flexibility it offers. However, public
transportation is also widely used in urban areas, especially to
alleviate traffic congestion and reduce environmental impact.”
Từ vựng:
com (v): di chuyển giữa các địa điểm
(thường xuyên/ hàng ngày)
flexibility (n): tính linh hoạt
traffic congestion: nghẽn tắc giao
thông
Bài dịch:
Lái xe đi làm khá phổ biến ở nước
tôi. Nhiều người dựa vào ô tô của họ để đi lại hàng ngày do sự tiện lợi và linh
hoạt mà nó mang lại. Tuy nhiên, giao thông công cộng cũng được sử dụng rộng rãi
ở các khu vực đô thị, đặc biệt là nhằm giảm bớt ùn tắc giao thông và giảm tác
động đến môi trường.
5. How do you go to work/school?
Bạn đi làm/đi học bằng cách nào?
"I take the bus to work/school,
and I actually enjoy it. It's convenient, and I get to chat with fellow comrs or
catch up on reading during the ride. Plus, it's an eco-friendly choice,
so I feel good about reducing my carbon footprint."
Từ vựng:
comr (n): người di chuyển
eco-friendly (adj): thân thiện môi
trường
Bản dịch:
Tôi bắt xe buýt đi làm/đi học và tôi
thực sự thích thú với việc đó. Điều đó thật tiện lợi và tôi có thể trò chuyện
với những người đi cùng chuyến hoặc đọc sách trong khi lái xe. Ngoài ra, đây là
một lựa chọn thân thiện với môi trường nên tôi cảm thấy hài lòng khi giảm lượng
khí thải carbon của mình.
6. Do you think people will drive
more in the future?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ lái xe
nhiều hơn trong tương lai không?
"I think people will drive more
in the future. With advancements in electric and autonomous vehicles,
driving will likely become more convenient and eco-friendly. Plus, as populations grow,
so does the need for transportation."
Từ vựng:
autonomous (adj): tự động
population (n): dân số
Bản dịch:
Tôi nghĩ mọi người sẽ lái xe nhiều
hơn trong tương lai. Với những tiến bộ trong xe điện và xe tự hành, việc lái xe
có thể sẽ trở nên thuận tiện và thân thiện với môi trường hơn. Thêm vào đó, khi
dân số tăng lên, nhu cầu vận chuyển cũng tăng theo.