Read more »
In this series of lectures
about the history of weather forecasting, I’ll start by examining its early
history – that’ll be the subject of today’s talk. Ok, so we’ll start by going
back thousands of years. Most ancient cultures had weather gods, and weather
catastrophes, such as floods, played an important role in many creation
myths. Generally, weather was attributed to the whims of the gods, as the
wide range of weather gods in various cultures shows. For instance, there’s
the Egyptian sun god Ra, and Thor, the Norse god of thunder and lightning.
Many ancient civilisations developed rites such as (Q31) dances in
order to make the weather gods look kindly on them. But the weather was of daily
importance: observing the skies and drawing the correct conclusions from
these observations was really important, in fact their (Q32) survival depended
on it. It isn’t known when people first started to observe the skies, but at
around 650 BC, the Babylonians produced the first short-range weather
forecasts, based on their observations of (Q33) clouds and
other phenomena. The Chinese also recognised weather patterns, and by 300 BC,
astronomers had developed a calendar which divided the year into 24 (Q34) festivals,
each associated with a different weather phenomenon. The ancient Greeks were the
first to develop a more scientific approach to explaining the weather. The
work of the philosopher and scientist Aristotle, in the fourth century BC, is
especially noteworthy, as his ideas held sway for nearly 2,000 years. In 340
BC, he wrote a book in which he attempted to account for the formation of
rain, clouds, wind and storms. He also described celestial phenomena such as
haloes – that is, bright circles of light around the sun, the moon and bright
stars – and (Q35) comets. Many of his observations
were surprisingly accurate. For example, he believed that heat could cause
water to evaporate. But he also jumped to quite a few wrong conclusions, such
as that winds are breathed out by the Earth. Errors like this were rectified
from the Renaissance onwards. ———————– For nearly 2,000 years,
Aristotle’s work was accepted as the chief authority on weather theory.
Alongside this, though, in the Middle Ages weather observations were passed
on in the form of proverbs, such as ‘Red (Q36) sky at
night, shepherd’s delight; red sky in the morning, shepherd’s warning’. Many
of these are based on very good observations and are accurate, as
contemporary meteorologists have discovered. For centuries, any attempt to
forecast the weather could only be based on personal observation, but in the
fifteenth century scientists began to see the need for (Q37) instruments.
Until then, the only ones available were weather vanes – to determine the
wind direction – and early versions of rain gauges. One of the first,
invented in the fifteenth century, was a hygrometer, which measured humidity.
This was one of many inventions that contributed to the development of
weather forecasting. In 1592, the Italian
scientist and inventor Galileo developed the world’s first (Q38) thermometer.
His student Torricelli later invented the barometer, which allowed people to
measure atmospheric pressure. In 1648, the French philosopher Pascal proved
that pressure decreases with altitude. This discovery was verified by English
astronomer Halley in 1686, and Halley was also the first person to map trade
winds. This increasing ability to
measure factors related to weather helped scientists to understand the
atmosphere and its processes better, and they started collecting weather
observation data systematically. In the eighteenth century, the scientist and
politician Benjamin Franklin carried out work on electricity and lightning in
particular, but he was also very interested in weather and studied it
throughout most of his life. It was Franklin who discovered that (Q39) storms generally
travel from west to east. In addition to new
meteorological instruments, other developments contributed to our
understanding of the atmosphere. People in different locations began to keep
records, and in the mid-nineteenth century, the invention of the (Q40) telegraph made
it possible for these records to be collated. This led, by the end of the
nineteenth century, to the first weather services. It was not until the early
twentieth century that mathematics and physics became part of meteorology,
and we’ll continue from that point next week. |
Trong loạt bài giảng về lịch sử dự báo
thời tiết này, tôi sẽ bắt đầu bằng việc xem xét lịch sử ban đầu của nó - đó sẽ
là chủ đề của bài nói chuyện hôm nay. Được rồi, vậy chúng ta sẽ bắt đầu bằng
cách quay ngược lại hàng ngàn năm. Hầu hết các nền văn hóa cổ xưa đều có các
vị thần thời tiết, và các thảm họa thời tiết, chẳng hạn như lũ lụt, đóng một
vai trò quan trọng trong nhiều huyền thoại về sự sáng tạo. Nói chung, thời tiết
được cho là do ý muốn bất chợt của các vị thần, như nhiều loại vị thần thời
tiết trong các nền văn hóa khác nhau đã cho thấy. Ví dụ, có thần mặt trời Ra
của Ai Cập và Thor, thần sấm sét của người Bắc Âu. Nhiều nền văn minh cổ đại
đã phát triển các nghi thức như điệu múa (Q31) để khiến các vị thần thời tiết
có thiện cảm với họ. Nhưng thời tiết có tầm quan trọng hàng
ngày: việc quan sát bầu trời và rút ra kết luận chính xác từ những quan sát
này thực sự quan trọng, trên thực tế, sự sống sót (Q32) của họ phụ thuộc vào
điều đó. Người ta không biết con người bắt đầu quan sát bầu trời từ khi nào,
nhưng vào khoảng năm 650 trước Công nguyên, người Babylon đã đưa ra những dự
báo thời tiết ngắn hạn đầu tiên, dựa trên những quan sát của họ về các đám
mây (Q33) và các hiện tượng khác. Người Trung Quốc cũng nhận ra các kiểu thời
tiết và đến năm 300 trước Công nguyên, các nhà thiên văn học đã phát triển một
loại lịch chia năm thành 24 lễ hội (Q34), mỗi lễ hội gắn liền với một hiện tượng
thời tiết khác nhau. Người Hy Lạp cổ đại là những người đầu
tiên phát triển cách tiếp cận khoa học hơn để giải thích thời tiết. Công
trình của triết gia và nhà khoa học Aristotle vào thế kỷ thứ 4 trước Công
nguyên đặc biệt đáng chú ý vì các ý tưởng của ông đã thống trị trong gần
2.000 năm. Vào năm 340 trước Công nguyên, ông đã viết một cuốn sách trong đó
ông cố gắng giải thích sự hình thành của mưa, mây, gió và bão. Ông cũng mô tả
các hiện tượng thiên thể như quầng sáng – nghĩa là những vòng tròn ánh sáng
xung quanh mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao sáng – và sao chổi (Q35). Nhiều
quan sát của ông chính xác một cách đáng ngạc nhiên. Ví dụ, ông tin rằng nhiệt
có thể làm nước bay hơi. Nhưng ông cũng đưa ra khá nhiều kết luận sai lầm, chẳng
hạn như gió được Trái đất thở ra. Những lỗi như thế này đã được sửa chữa từ
thời Phục hưng trở đi. ———————– Trong gần 2.000 năm, công trình của
Aristotle đã được công nhận là cơ quan chính về lý thuyết thời tiết. Tuy
nhiên, bên cạnh đó, vào thời Trung cổ, việc quan sát thời tiết đã được truyền
lại dưới dạng tục ngữ, chẳng hạn như 'Bầu trời đỏ (Q36) vào ban đêm, niềm vui
của người chăn cừu; bầu trời đỏ vào buổi sáng, lời cảnh báo của người chăn cừu'.
Nhiều trong số này dựa trên những quan sát rất tốt và chính xác, như các nhà
khí tượng học đương đại đã phát hiện ra. Trong nhiều thế kỷ, mọi nỗ lực dự báo thời
tiết chỉ có thể dựa trên quan sát cá nhân, nhưng vào thế kỷ 15, các nhà khoa
học bắt đầu nhận thấy sự cần thiết của thiết bị (Q37). Cho đến lúc đó, những
thứ duy nhất có sẵn là cánh gió thời tiết – để xác định hướng gió – và các
phiên bản đầu tiên của máy đo mưa. Một trong những thiết bị đầu tiên được
phát minh vào thế kỷ 15 là máy đo độ ẩm để đo độ ẩm. Đây là một trong nhiều
phát minh góp phần vào sự phát triển của ngành dự báo thời tiết. Năm 1592, nhà khoa học và nhà phát minh
người Ý Galileo đã phát triển nhiệt kế đầu tiên trên thế giới (Q38). Học trò
của ông là Torricelli sau này đã phát minh ra phong vũ biểu, cho phép người
ta đo áp suất khí quyển. Năm 1648, triết gia người Pháp Pascal đã chứng minh
rằng áp suất giảm theo độ cao. Phát hiện này đã được nhà thiên văn học người
Anh Halley xác nhận vào năm 1686 và Halley cũng là người đầu tiên lập bản đồ
gió mậu dịch. Khả năng đo lường các yếu tố liên quan đến
thời tiết ngày càng tăng này đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về bầu khí
quyển và các quá trình của nó, đồng thời họ bắt đầu thu thập dữ liệu quan sát
thời tiết một cách có hệ thống. Vào thế kỷ 18, nhà khoa học và chính trị gia
Benjamin Franklin đã tiến hành nghiên cứu về điện và sét nói riêng, nhưng ông
cũng rất quan tâm đến thời tiết và nghiên cứu nó trong suốt cuộc đời mình.
Franklin là người đã phát hiện ra rằng các cơn bão (Q39) thường di chuyển từ
tây sang đông. Ngoài các công cụ khí tượng mới, những
phát triển khác cũng góp phần nâng cao hiểu biết của chúng ta về khí quyển.
Người dân ở những địa điểm khác nhau bắt đầu lưu giữ hồ sơ, và vào giữa thế kỷ
19, việc phát minh ra máy điện báo (Q40) đã giúp những hồ sơ này có thể được
đối chiếu. Điều này đã dẫn đến sự ra đời của các dịch vụ thời tiết đầu tiên
vào cuối thế kỷ 19. Phải đến đầu thế kỷ XX, toán học và vật
lý mới trở thành một phần của khí tượng học, và chúng ta sẽ tiếp tục từ thời
điểm đó vào tuần tới. |