Read more »
Describe
a person you know who you think is successful
You
should say:
- Who
the person is
- How
did you know the person
- What
he/she has achieved
And
explain why do you think the person is successful.
I'd
like to talk about my cousin, Minh, who I consider to be a highly successful
individual. Minh is a remarkable woman in her early thirties who has achieved
great success in both her personal and professional life.
In
her career, Minh is a senior
software engineer at a leading tech company. She pursued
her passion for technology from an early age and earned a degree in computer science with
honors. Over the years, she has worked on numerous innovative projects,
including the development of cutting-edge applications
and software solutions. Her dedication and expertise have led to her being
recognized as a valuable asset
in her company, and she continues to make significant contributions to the
field.
Beyond
her career, Minh has also achieved success in maintaining a healthy work-life balance.
She is a loving wife and a devoted mother to two wonderful children. Her
ability to excel in her career while nurturing a happy and harmonious family
life is truly inspiring.
Overall,
Minh's success is not merely defined by her professional accomplishments,
but also by her ability to lead a fulfilling and balanced life while positively
impacting others. She serves as an inspiration to
me and many others, showcasing that success can be achieved through hard work,
dedication, and a compassionate heart.
Từ
vựng cần lưu ý:
- professional (adj): chuyên nghiệp
- senior (adj): cấp cao
- software engineer: kỹ sư phần mềm
- computer science: ngành khoa học
máy tính
- innovative (adj): sáng tạo
- cutting-edge (adj): tiên tiến
- valuable (adj): đáng giá
- work-life balance: cân bằng giữa
công việc và cuộc sống
- inspiring (adj): truyền cảm hứng
- accomplishment (n): thành tựu
- inspiration (n): nguồn cảm hứng
- compassionate (adj): giàu lòng
trắc ẩn
Bài
dịch:
Tôi
muốn nói về chị họ của tôi, Minh, người mà tôi cho là một cá nhân rất thành
công. Minh là một phụ nữ đáng chú ý ở độ tuổi ngoài 30, đã đạt được thành công
lớn trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Trong
sự nghiệp của mình, Minh là kỹ sư phần mềm cấp cao tại một công ty công nghệ
hàng đầu. Cô theo đuổi niềm đam mê công nghệ từ khi còn nhỏ và đạt được bằng cử
nhân danh dự về khoa học máy tính. Trong nhiều năm, cô đã thực hiện nhiều dự án
sáng tạo, bao gồm cả việc phát triển các ứng dụng và giải pháp phần mềm tiên
tiến. Sự cống hiến và khả năng chuyên môn của cô đã giúp cô được công nhận là
nhân lực đáng giá trong công ty và cô tiếp tục có những đóng góp đáng kể cho
lĩnh vực này.
Ngoài
sự nghiệp, Minh còn đạt được thành công trong việc duy trì sự cân bằng lành
mạnh giữa công việc và cuộc sống. Cô là một người vợ yêu thương và một người mẹ
tận tụy với hai đứa con kháu khỉnh. Khả năng hoàn thành tốt sự nghiệp đồng thời
chăm sóc cho cuộc sống gia đình hạnh phúc và hòa thuận của cô ấy thực sự rất
truyền cảm hứng.
Nhìn
chung, thành công của Minh không chỉ được xác định bởi những thành tựu trong
nghề nghiệp mà còn bởi khả năng đạt được một cuộc sống trọn vẹn và cân bằng
đồng thời tác động tích cực đến người khác. Cô ấy là nguồn cảm hứng cho tôi và
nhiều người khác, chứng minh rằng thành công có thể đạt được nhờ làm việc chăm
chỉ, cống hiến và trái tim giàu lòng trắc ẩn.
2.1.
What are the elements of success?
Yếu
tố để thành công là gì?
“Success encompasses multiple elements,
including setting clear goals, determination, hard work, resilience,
adaptability, and continuous learning. Building a strong support network,
effective communication, and time
management also play vital roles. Moreover, embracing failure
as a learning opportunity and maintaining a positive mindset are crucial
elements in achieving success. Overall, success is a holistic concept
that combines personal growth, achievement of goals, and a sense of fulfillment
in various aspects of life.”
Từ
vựng:
- encompass (v): bao gồm
- resilience (n): khả năng phục hồi,
kiên cường
- time management: quản lý thời
gian
- embrace (v): chấp nhận
- holistic (adj): toàn diện, tổng
thể
Bài
dịch:
Thành
công bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm đặt ra mục tiêu rõ ràng, quyết tâm, làm việc
chăm chỉ, kiên cường, khả năng thích ứng và học hỏi không ngừng. Xây dựng mạng
lưới hỗ trợ mạnh mẽ, giao tiếp hiệu quả và quản lý thời gian cũng đóng những
vai trò quan trọng không kém. Hơn nữa, coi thất bại như một cơ hội để học hỏi
và duy trì tư duy tích cực là những yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
Nhìn chung, thành công là một khái niệm tổng thể kết hợp giữa sự phát triển cá
nhân, đạt được mục tiêu và cảm giác thỏa mãn trong các khía cạnh khác nhau của
cuộc sống.
2.2.
What are the sacrifices for success?
Sự
hy sinh để thành công là gì?
“Success often requires sacrifices, which can
include time away from loved ones, personal leisure, and sometimes financial
investments. It may demand hard work, perseverance, and the ability to overcome failures.
Success can also entail making
tough decisions and prioritizing long-term goals over immediate gratification.
However, these sacrifices can lead to personal growth, achievement, and a sense
of fulfillment, making them worthwhile for many individuals pursuing their
ambitions.”
Từ
vựng:
- perseverance (n): sự kiên trì
- overcome (v): vượt qua
- entail (v): đòi hỏi, yêu cầu
- gratification (n): sự hài lòng
- pursue (v): theo đuổi
Bài
dịch:
Thành
công thường cần đến sự hy sinh, có thể bao gồm thời gian xa người thân, thời
gian giải trí cá nhân và đôi khi là sự đầu tư tài chính. Nó có thể đòi hỏi sự
chăm chỉ, kiên trì và khả năng vượt qua thất bại. Thành công cũng có thể yêu
cầu cần tới việc đưa ra những quyết định khó khăn và ưu tiên các mục tiêu
dài hạn hơn là sự hài lòng trước mắt. Tuy nhiên, những hy sinh này có thể dẫn
tới sự phát triển cá nhân, thành tích và cảm giác thỏa mãn, khiến chúng trở nên
đáng giá đối với nhiều cá nhân theo đuổi tham vọng của mình.
2.3.
Is it easy to succeed in the college entrance examination in Vietnam?
Có
dễ để đạt được thành công trong kỳ thi tuyển sinh đại học ở Việt Nam không?
“Succeeding
in the college entrance examination in Vietnam is a challenging endeavor. The
competition is fierce,
and the exams are rigorous,
covering a wide range of subjects. Students often undergo years of intensive preparation,
attending extra classes and taking practice exams. Success depends on
dedication, hard work, and a solid academic foundation. Additionally, factors
like socioeconomic background
can influence access to resources for preparation. Overall, it's a demanding
process, and success is not guaranteed for
everyone.”
Từ
vựng:
- endeavor (n): nỗ lực, cố gắng
- fierce (adj): khốc liệt
- rigorous (adj): nghiêm ngặt
- intensive (adj): cường độ cao, kỹ
càng
- socioeconomic (adj): kinh tế xã
hội
- guarantee (v): đảm bảo
Bài
dịch:
Để
đạt được thành công trong kỳ thi tuyển sinh đại học ở Việt Nam là một hành
trình nỗ lực đầy thử thách. Sự cạnh tranh khốc liệt và các kỳ thi cũng rất khắt
khe, bao gồm nhiều môn học. Học sinh thường phải trải qua nhiều năm chuẩn bị kỹ
càng, tham gia các lớp học thêm và làm bài kiểm tra thực hành. Thành công hay
không sẽ phụ thuộc vào sự cống hiến, làm việc chăm chỉ và có nền tảng học thuật
vững chắc. Ngoài ra, các yếu tố như nền tảng kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng
đến việc tiếp cận các nguồn lực cho việc chuẩn bị. Nhìn chung, đó là một quá
trình đòi hỏi khắt khe và không đảm bảo thành công cho tất cả mọi người.
2.4.
Is it easy for companies to succeed without damaging the environment?
Các
công ty có dễ dàng thành công mà không gây tổn hại đến môi trường không?
“Balancing
business success with environmental responsibility can
be challenging, but it's not impossible. Companies can adopt eco-friendly practices,
such as sustainable sourcing,
energy efficiency, and waste reduction, to mitigate environmental harm. Consumer
demand for green products and corporate social
responsibility are also driving positive changes. While it can be difficult,
achieving both success and environmental protection is increasingly seen as
necessary for long-term viability and
corporate reputation.”
Từ
vựng:
- responsibility (n): trách nghiệm
- eco-friendly (adj): thân thiện với
môi trường
- sustainable (adj): bền vững
- corporate (adj) (n): tập đoàn,
công ty
- viability (n): khả năng tồn tại
- reputation (n): danh tiếng
Bài
dịch:
Cân
bằng giữa thành công trong kinh doanh với trách nhiệm với môi trường có thể là
một thách thức nhưng không phải là không thể. Các công ty có thể áp dụng các
biện pháp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như tìm nguồn cung ứng bền vững,
sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chất thải để giảm thiểu tác hại đến môi
trường. Nhu cầu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm xanh và trách nhiệm xã
hội của doanh nghiệp cũng đang thúc đẩy những thay đổi tích cực. Mặc dù có thể
khó khăn nhưng việc đạt được cả thành công và bảo vệ môi trường ngày càng được
coi là cần thiết cho khả năng tồn tại lâu dài và cả với danh tiếng của công ty.