Read more »

 

1. Riding a Bicycles

1. Did you have a bike when you were young?

Bạn có xe đạp hồi nhỏ không?

 “Yes, when I was young, I had a bike that I absolutely cherished. It was a simple and sturdy bicycle that allowed me to explore my neighborhood and venture out on small adventures. It was not just a means of transportation, but also a source of joy and excitement during my childhood.”

Từ vựng:

cherish (v): yêu quý

sturdy (adj): chắc chắn, vững chãi

venture (v): dấn thân vào làm gì đó

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, tôi có một chiếc xe đạp mà tôi vô cùng yêu quý. Đó là một chiếc xe đạp đơn giản và chắc chắn cho phép tôi khám phá khu phố của mình và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu nhỏ. Nó không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là nguồn vui, niềm hứng khởi suốt thời thơ ấu của tôi.

2. Did you ride a bike when you were little?

Bạn có đạp xe hồi nhỏ không?

 “Yes, when I was little, riding a bike was one of my favorite activities. It was a fun and liberating experience, allowing me to explore my surroundings and enjoy the outdoors. Riding a bike not only provided a sense of freedom but also helped me develop balance, coordination, and a love for physical activities.”

Từ vựng:

liberating (adj): tự do

surrounding (n): khu vực xung quanh

balance (n): sự cân bằng

coordination (n): sự phối hợp

physical (adj): (thuộc về) thể chất

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, đi xe đạp là một trong những hoạt động yêu thích của tôi. Đó là một trải nghiệm thú vị và tự do, cho phép tôi khám phá khu vực xung quanh và tận hưởng không gian ngoài trời. Đi xe đạp không chỉ mang lại cảm giác tự do mà còn giúp tôi phát triển khả năng giữ thăng bằng, khả năng phối hợp và yêu thích các hoạt động thể chất.

3. Did you ride a bike to school?

Bạn có đạp xe tới trường không?

 “Yes, I used to ride a bike to school. It was a convenient and eco-friendly mode of transportation. Riding a bike allowed me to avoid traffic congestion and reach school quickly. Moreover, it provided a good opportunity to exercise and stay active. I enjoyed the fresh air and the freedom of riding my bike, especially during pleasant weather.”

Từ vựng:

convenient (adj): tiện lợi

eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đi xe đạp đến trường. Đó là một phương thức vận chuyển thuận tiện và thân thiện với môi trường. Đi xe đạp giúp tôi tránh tắc đường và đến trường nhanh chóng. Hơn nữa, nó cung cấp một cơ hội tốt để tập thể dục và duy trì hoạt động. Tôi rất thích không khí trong lành và sự tự do khi đạp xe, đặc biệt là khi thời tiết dễ chịu.

4. Do you ride a bike when you go out now?

Bây giờ bạn có đạp xe khi ra ngoài không?

 “No, currently I do not ride a bike when I go out. I primarily rely on other modes of transportation, such as walking or using public transportation, to get around. While riding a bike can be an eco-friendly and healthy option, the infrastructure and traffic conditions in my area make it less convenient and safe for cycling.”

Từ vựng:

public transportation (n): giao thông công cộng

infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

Bài dịch:

Không, hiện tại tôi không đi xe đạp khi ra ngoài. Tôi chủ yếu dựa vào các phương thức vận chuyển khác, chẳng hạn như đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, để đi lại. Mặc dù đi xe đạp có thể là một lựa chọn lành mạnh và thân thiện với môi trường, nhưng cơ sở hạ tầng và điều kiện giao thông trong khu vực của tôi khiến việc đi xe đạp trở nên kém thuận tiện và an toàn hơn.

 

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *