Read more »
7. Teacher
1. Do you want to be a teacher in the
future?
Bạn
có muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không?
“No, I don't have a desire to become
a teacher in the future. While I have immense respect for the teaching
profession and the important role educators play, I personally have
different career aspirations. I am more inclined towards pursuing a career
in the field of technology or research.”
Từ
vựng:
desire
(n): đam mê
educator
(n): nhà giáo dục, những người làm nghề giáo dục
aspiration
(n): khát vọng
Bài
dịch:
Không,
tôi không có mong muốn trở thành một giáo viên trong tương lai. Mặc dù tôi vô
cùng tôn trọng nghề dạy học và vai trò quan trọng của các nhà giáo dục, nhưng
cá nhân tôi có những nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau. Tôi có xu hướng theo đuổi
sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hoặc nghiên cứu hơn.
2. Do you remember one of your
teachers?
Bạn
có nhớ một trong những giáo viên của bạn không?
“Yes, I vividly remember my high school
English teacher, Mr. An. Mr. An made the learning experience enjoyable by
incorporating interactive activities, games, and multimedia into his
lessons. Under his guidance, my English skills improved significantly, and he
played a pivotal role in shaping my love for the language.”
Từ
vựng:
multimedia
(n): đa phương tiện
pivotal
(adj): quan trọng
Bài
dịch:
Có,
tôi nhớ rất rõ giáo viên tiếng Anh thời trung học của tôi, thầy An. Thầy An đã
làm cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị bằng cách kết hợp các hoạt động
tương tác, trò chơi và đa phương tiện vào các bài học của mình. Dưới sự hướng dẫn
của thầy, các kỹ năng tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể và thầy đã đóng một
vai trò quan trọng trong việc hình thành tình yêu của tôi đối với ngôn ngữ này.
3. What were your primary
school teachers like?
Các
giáo viên tiểu học của bạn như thế nào?
“My primary school teachers were kind
and nurturing. They created a warm and supportive learning environment.
Moreover, they were patient and understanding, always ready to answer
our questions and offer guidance.
Their dedication and enthusiasm made learning enjoyable,
and I have fond memories of my primary school teachers.”
Từ
vựng:
nurturing
(adj): chu đáo
patient
(adj): kiên nhẫn
guidance
(n): sự hướng dẫn
dedication
(n): sự tận tâm
enthusiasm
(n): sự nhiệt tình
fond
(adj): yêu mến, thân thương
Bài
dịch:
Giáo
viên trường tiểu học của tôi rất tốt bụng và chu đáo. Họ đã tạo ra một môi trường
học tập ấm áp và hỗ trợ. Hơn nữa, họ rất kiên nhẫn và thấu hiểu, luôn sẵn sàng
trả lời các câu hỏi của chúng tôi và đưa ra hướng dẫn. Sự tận tâm và nhiệt tình
của họ khiến việc học trở nên thú vị, và tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo
viên tiểu học của mình.
4. Do you have a favorite teacher?
Bạn
có giáo viên yêu thích không?
“Yes, I have a favorite teacher, and that
would be my math teacher, Mrs. Lam. Her teaching style is engaging and
interactive, which helps to maintain my interest and enthusiasm in the subject.
She is patient, approachable, and always willing to provide extra support when
needed. Thanks to Mrs. Lam’s guidance and dedication, I have developed a strong
passion for mathematics and a deep appreciation for her as my favorite
teacher.”
Từ
vựng:
ups
and downs (n): thăng trầm (cuộc sống)
path
(n): con đường
meetup
(n): cuộc gặp gỡ
Bài
dịch:
Có,
tôi có một giáo viên yêu thích, và đó sẽ là giáo viên toán của tôi, cô Lâm.
Phong cách giảng dạy của cô hấp dẫn và tương tác, giúp duy trì sự quan tâm và
nhiệt tình của tôi đối với môn học. Cô kiên nhẫn, dễ gần và luôn sẵn sàng hỗ trợ
thêm khi cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn và tận tình của cô Lâm, tôi đã phát triển
niềm đam mê mãnh liệt với toán học và lòng biết ơn sâu sắc đối với cô như một
giáo viên yêu thích của tôi.
5. How has she/he helped you?
Cô
ấy/thầy ấy đã giúp bạn như thế nào?
“She’s
helped me a lot by giving extra support when I struggled, and
her feedback really built my confidence. She also pushed me to
participate more in class, which improved my speaking skills.”
Từ
vựng:
struggle
(v): gặp khó khăn
feedback
(n): phản hồi, đánh giá
Bài
dịch:
Cô
ấy đã giúp tôi rất nhiều bằng cách hỗ trợ thêm khi tôi gặp khó khăn, và phản hồi
của cô ấy thực sự giúp tôi tự tin hơn. Cô ấy cũng thúc đẩy tôi tham gia nhiều
hơn vào lớp học, điều này giúp cải thiện kỹ năng nói của tôi.
6. Who was your favourite teacher in
elementary school? Why?
Giáo
viên mà bạn yêu thích nhất ở trường tiểu học là ai? Tại sao?
“My
favorite teacher in elementary school was my math teacher. She made math fun
and easy to understand, plus she was patient. Her class was always
something I looked forward to because she had a positive attitude.”
Từ
vựng:
patient
(adj): kiên nhẫn
look forward
to (phrasal v): mong chờ cái gì
Bài
dịch:
Giáo
viên yêu thích của tôi ở trường tiểu học là giáo viên toán. Cô ấy làm cho môn
toán trở nên thú vị và dễ hiểu, cộng thêm cô ấy rất kiên nhẫn. Lớp học của cô ấy
luôn là điều tôi mong đợi vì cô ấy có thái độ tích cực.