Read more »
The graph below shows the production levels of the main kinds of fuel in the UK between 1981 and 2000.
Summarise the information by selecting and reporting the main features,
and make comparisons where relevant.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
ü Nhìn
chung, mức sản xuất dầu mỏ cao hơn đáng kể so với cả than đá và khí đốt tự
nhiên trong toàn bộ thời kỳ.
ü Ngoài
ra, trong khi mức sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên tăng lên trong giai đoạn
này, thì điều ngược lại lại xảy ra với than.
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của
Petroleum.
ü Mức
sản xuất của dầu mỏ bắt đầu ở khoảng 95 triệu tấn (MT), sau đó tăng đáng kể lên
gần 140 tấn vào năm 1984 trước khi duy trì tương đối ổn định trong bốn năm tiếp
theo.
ü Đến
năm 1991, con số này giảm rõ rệt xuống còn 100 tấn, sau đó tăng đáng kể lên 140
tấn vào năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng
của Natural gas.
ü Khí
đốt tự nhiên lại có xu hướng tăng ổn định hơn nhiều.
ü Tăng
từ mức dưới 40 tấn trong năm đầu tiên, khí đốt tự nhiên đã vượt qua mức sản
xuất than vào năm 1991 và kết thúc ở mức 100 tấn.
Đoạn 3 - Mô tả và so sánh xu hướng
của Coal.
ü Vương
quốc Anh ngày càng sản xuất ít năng lượng từ than hơn trong khoảng thời gian 20
năm.
ü Ở
mức 80 tấn vào năm 1981, mức sản xuất than giảm đáng kể xuống chỉ dưới 40 tấn
trong khoảng thời gian từ 1983 đến 1984, trước khi quay trở lại khoảng 60 tấn
vào năm 1986. Mức sản xuất than sau đó giảm dần trong những năm còn lại, đạt
khoảng 35 tấn MT vào năm 2000.